Máy khoan nhập khẩu Đài Loan với các thương hiệu KTK, Rong Fu, Morgon, D & D, Bemato, Aricas, King Sang...Với số chức năng như khoan bàn, khoan đứng, khoan hộp số, máy khoan tự động thủy lực, máy khoan tự động khí nén...
Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Thiết Bị Toàn Cầu là đơn vị cung cấp, phân phối bán máy khoan nhập khẩu Đài Loan hiệu KTK, Rong Fu, Morgon, Bemato. Đây là những thương hiệu số 1 tại Đài Loan về sàn xuất các loại máy khoan đồng thời họ luôn nghiên cứu, cải tiến kỹ thuật làm sao cho chất lượng máy khoan tốt nhất và hiệu quả nhất đem đến tay người tiêu dùng với giá rẻ, chất lượng, khoan chính xác...
Các hãng máy khoan trên có trụ sở đặt tại Đài Loan và là niềm tự hào về các dòng sản phẩm mà mình làm ra bên cạnh đó số 1 vẫn là chất lượng và dịch vụ bán hàng và dịch vụ hậu mãi sau bán hàng.
Có nhiều dòng máy khoan từ đơn giản đến cao cấp kết hợp được nhiều tính năng sử dụng trên cùng 1 máy như khoan, ta rô ren, doa, vát mép...
@Thông số kỹ thuật:
MÁY KHOAN BÀN HIỆU KTK
MODEL
|
LG-13A
|
LG-16A
|
LG-25B
|
LG-25A
|
LG-30A
|
LG-32
|
Đường kính khoan lớn nhất
|
Ø13mm
|
Ø16mm
|
Ø20mm
|
Ø 25mm
|
Ø 30mm
|
Ø 32mm
|
Kiểu côn trục chính
|
JT6
|
M.T.2
|
M.T.3
|
M.T.3
|
M.T.4
|
M.T.4
|
Hành trình trục chính
|
80mm
|
100mm
|
120mm
|
140mm
|
140mm
|
140mm
|
Tốc độ trục chính ( 50Hz )
|
520-2230 v/p
|
240-2840 v/p
|
230-1910 v/p
|
230-1910 v/p
|
230-1910 v/p
|
150-1270 v/p
|
Số cấp tốc độ
|
4 cấp
|
9 cấp
|
9 cấp
|
9 cấp
|
9 cấp
|
9 cấp
|
Đường kính trụ
|
Ø80mm
|
Ø80mm
|
Ø92mm
|
Ø102mm
|
Ø102mm
|
Ø102mm
|
Đường kính bàn
|
Ø320mm
|
Ø320mm
|
Ø400mm
|
Ø420mm
|
Ø420mm
|
Ø420mm
|
Kích thước chân máy
|
300*500mm
|
300*500mm
|
335*580mm
|
380*600mm
|
380*600mm
|
380*600mm
|
Khoảng cách từ trục chính đến bàn
|
450mm
|
450mm
|
720mm
|
630mm
|
630mm
|
630mm
|
K/C từ trục chính đến chân đế
|
620mm
|
620mm
|
920mm
|
930mm
|
930mm
|
930mm
|
Công suất động cơ
|
1HP
|
1HP
|
2HP
|
2HP
|
3HP
|
3HP
|
Tổng chiều cao
|
1070mm
|
1070mm
|
1500mm
|
1540mm
|
1540mm
|
1540mm
|
Trọng lượng
|
90Kg
|
90Kg
|
140Kg
|
190Kg
|
190Kg
|
210Kg
|
MÁY KHOAN ĐỨNG RONG FU
MODEL
|
RF-31
|
RF-31N2F
|
RF-46SF
|
RF-500S
|
RF-500C
|
Đường kính khoan lớn nhất
|
Ø32mm
|
Ø32mm
|
Ø40mm
|
Ø50mm
|
Ø50mm
|
Khả năng phay mặt
|
76mm
|
76mm
|
100mm
|
100mm
|
100mm
|
Khả năng phay ngón
|
20mm
|
20mm
|
25mm
|
25mm
|
25mm
|
Khả năng Tarô (Optional)
|
M16
|
M16
|
M22
|
M33
|
M33
|
Công xuất động cơ trục chính
|
1.5HP
|
1.5HP
|
1.5HP
|
4HP
|
4HP
|
Tốc độ động cơ
|
125~2500 v/p
|
125~2500 v/p
|
55~1260 v/p
|
50~1510 v/p
|
50~1510 v/p
|
Tốc độ ăn phôi
|
0.12-0.18-0.25mm/1 vòng
|
0.12-0.18-0.25mm/1 vòng
|
0.12-0.18-0.25mm/1 vòng
|
0.1-0.2-0.3-0.4mm/1 vòng
|
0.1-0.2-0.3-0.4mm/1 vòng
|
Công suất động cơ làm mát
|
1/8HP
|
1/8HP
|
1/8HP
|
1/8HP
|
1/8HP
|
Kiểu cone trục chính
|
MT3 hoặc R8
|
MT3 hoặc R8
|
MT4
|
MT4
|
MT4
|
H/trình lên xuống của trục chính
|
130mm
|
107mm
|
107mm
|
200mm
|
200mm
|
K/cách từ trục chính đến trụ
|
205mm
|
205mm
|
260mm
|
340mm
|
340mm
|
Đường kính trụ
|
Ø115mm
|
Ø115mm
|
Ø115mm
|
Ø180mm
|
Ø180mm
|
Kích thước bàn làm việc
|
730*210mm
|
730*210mm
|
555*495mm
|
600*600mm
|
820*240mm
|
Hành trình ngang của bàn
|
190mm
|
190mm
|
-
|
-
|
280mm
|
Hành
trình dọc của bàn
|
460mm
|
460mm
|
-
|
-
|
460mm
|
Kích
thước (L*W*H)
|
810*740*1150mm
|
810*740*1150mm
|
915*762*2083mm
|
1130*740*
2210mm
|
1130*1120*
2210mm
|
Trọng
lượng Net/Gross
|
230/255 Kg
|
310/340 Kg
|
310/340 Kg
|
750/800 Kg
|
750/800 Kg
|
*Ghi chú:
HS : Kiểu bàn vuông
HC : Kiểu bàn hình chữ thập ( Bàn
phay )
S2F : Kiểu bàn vuông, trục chính ăn
phôi tự động
C2F : Kiểu bàn chữ thập, trục chính
ăn phôi tự động