Thứ Sáu, tháng 10 06, 2017

Máy khoan nhập khẩu Đài Loan

Máy khoan nhập khẩu Đài Loan với các thương hiệu KTK, Rong Fu, Morgon, D & D, Bemato, Aricas, King Sang...Với số chức năng như khoan bàn, khoan đứng, khoan hộp số, máy khoan tự động thủy lực, máy khoan tự động khí nén...  

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Thiết Bị Toàn Cầu là đơn vị cung cấp, phân phối bán máy khoan nhập khẩu Đài Loan hiệu KTK, Rong Fu, Morgon, Bemato. Đây là những thương hiệu số 1 tại Đài Loan về sàn xuất các loại máy khoan đồng thời họ luôn nghiên cứu, cải tiến kỹ thuật làm sao cho chất lượng máy khoan tốt nhất và hiệu quả nhất đem đến tay người tiêu dùng với giá rẻ, chất lượng, khoan chính xác...

Các hãng máy khoan trên có trụ sở đặt tại Đài Loan và là niềm tự hào về các dòng sản phẩm mà mình làm ra bên cạnh đó số 1 vẫn là chất lượng và dịch vụ bán hàng và dịch vụ hậu mãi sau bán hàng.

Có nhiều dòng máy khoan từ đơn giản đến cao cấp kết hợp được nhiều tính năng sử dụng trên cùng 1 máy như khoan, ta rô ren, doa, vát mép... 
@Thông số kỹ thuật:
         MÁY KHOAN BÀN HIỆU KTK

MODEL
LG-13A
 LG-16A
 LG-25B
 LG-25A
 LG-30A
 LG-32
Đường kính khoan lớn nhất
Ø13mm
Ø16mm
Ø20mm
Ø 25mm
Ø 30mm
Ø 32mm
Kiểu côn trục chính
JT6
M.T.2
M.T.3
M.T.3
M.T.4
M.T.4
Hành trình trục chính
80mm
100mm
120mm
140mm
140mm
140mm
Tốc độ trục chính ( 50Hz )
520-2230 v/p
240-2840 v/p
230-1910 v/p
230-1910 v/p
230-1910 v/p
150-1270 v/p
Số cấp tốc độ
4 cấp
9 cấp
9 cấp
9 cấp
9 cấp
9 cấp
Đường kính trụ
Ø80mm
Ø80mm
Ø92mm
Ø102mm
Ø102mm
Ø102mm
Đường kính bàn
Ø320mm
Ø320mm
Ø400mm
Ø420mm
Ø420mm
Ø420mm
Kích thước chân máy
300*500mm
300*500mm
335*580mm
380*600mm
380*600mm
380*600mm
Khoảng cách từ trục chính đến bàn
450mm
450mm
720mm
630mm
630mm
630mm
K/C từ trục chính đến chân đế
620mm
620mm
920mm
930mm
930mm
930mm
Công suất động cơ
1HP
1HP
2HP
2HP
3HP
3HP
Tổng chiều cao
1070mm
1070mm
1500mm
1540mm
1540mm
1540mm
Trọng lượng
90Kg
90Kg
140Kg
190Kg
190Kg
210Kg
            MÁY KHOAN ĐỨNG RONG FU

MODEL
RF-31
RF-31N2F
RF-46SF
RF-500S
RF-500C
Đường kính khoan lớn nhất
Ø32mm
Ø32mm
Ø40mm
Ø50mm
Ø50mm
Khả năng phay mặt
76mm
76mm
100mm
100mm
100mm
Khả năng phay ngón
20mm
20mm
25mm
25mm
25mm
Khả năng Tarô (Optional)
M16
M16
M22
M33
M33
Công xuất động cơ trục chính
1.5HP
1.5HP
1.5HP
4HP
4HP
Tốc độ động cơ
125~2500 v/p
125~2500 v/p
55~1260 v/p
50~1510 v/p
50~1510 v/p
Tốc độ ăn phôi
0.12-0.18-0.25mm/1 vòng
0.12-0.18-0.25mm/1 vòng
0.12-0.18-0.25mm/1 vòng
0.1-0.2-0.3-0.4mm/1 vòng
0.1-0.2-0.3-0.4mm/1 vòng
Công suất động cơ làm mát
1/8HP
1/8HP
1/8HP
1/8HP
1/8HP
Kiểu cone trục chính
MT3 hoặc R8
MT3 hoặc R8
MT4
MT4
MT4
H/trình lên xuống của trục chính
130mm
107mm
107mm
200mm
200mm
K/cách từ trục chính đến trụ
205mm
205mm
260mm
340mm
340mm
Đường kính trụ
Ø115mm
Ø115mm
Ø115mm
Ø180mm
Ø180mm
Kích thước bàn làm việc
730*210mm
730*210mm
555*495mm
600*600mm
820*240mm
Hành trình ngang của bàn
190mm
190mm
-
-
280mm
Hành trình dọc của bàn
460mm
460mm
-
-
460mm
Kích thước (L*W*H)
810*740*1150mm
810*740*1150mm
915*762*2083mm
1130*740* 2210mm
1130*1120* 2210mm
Trọng lượng Net/Gross
230/255 Kg
310/340 Kg
310/340 Kg
750/800 Kg
750/800 Kg
 
*Ghi chú:
HS : Kiểu bàn vuông
HC : Kiểu bàn hình chữ thập ( Bàn phay )
S2F : Kiểu bàn vuông, trục chính ăn phôi tự động
C2F : Kiểu bàn chữ thập, trục chính ăn phôi tự động

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét