Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại mũi khoan từ và nhiều hiệu khác nhau với giá thành khác nhau vì thế khách hàng cần biết mũi khoan từ giá bao nhiêu, chất lượng như thế nào, mũi khoan từ có thể khoan bao nhiêu lỗ thì mũi mới bị cùn...
Để biết giá mũi khoan từ bao nhiêu Quý khách hãy liên lạc với nhân viên Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Thiết Bị Toàn Cầu để biết giá bán cho từng loại cụ thể mũi khoan từ. Địa chỉ 143 Đường 6, Phường Phước Bình Quận 9-TP.HCM. Điện thoại : 08.37281963 ( 4 lines ).
Thông thường giá mũi khoan từ thép gió ( Mũi khoan HSS ) có giá thành thấp hơn giá mũi khoan từ hợp kim ( Mũi khoan TCT ) bởi vì mũi khoan từ thép gió chỉ khoan loại thép mềm không khoan được thép cứng còn mũi khoan từ hợp kim thì nó sẽ khoan được cả 2 loại.
Ngoài ra do nhu cầu khách hàng cần mũi khoan từ với số lượng ít hay nhiều thì sẽ có giá đặc cho khách hàng vì thế khách hàng không cần quan tâm giá mũi khoan từ bao nhiêu. Quý khách hãy liên lạc với chúng tôi sẽ được giá ưu đãi nhất.
@ Một số size mũi khoan từ :
STT
|
MŨI
KHOÉT
HỢP
KIM ( TCT ) POWERBOR
|
KHOÉT
SÂU 35MM
|
KHOÉT
SÂU 50MM
|
1
|
Mũi cắt thép gió Φ12
|
12*35mm
|
12*50mm
|
2
|
Mũi cắt thép gió Φ13
|
13*35mm
|
13*50mm
|
3
|
Mũi cắt thép gió Φ14
|
14*35mm
|
14*50mm
|
4
|
Mũi cắt thép gió Φ15
|
15*35mm
|
15*50mm
|
5
|
Mũi cắt thép gió Φ16
|
16*35mm
|
16*50mm
|
6
|
Mũi cắt thép gió Φ17
|
17*35mm
|
17*50mm
|
7
|
Mũi cắt thép gió Φ18
|
18*35mm
|
18*50mm
|
8
|
Mũi cắt thép gió Φ19
|
19*35mm
|
19*50mm
|
9
|
Mũi cắt thép gió Φ20
|
20*35mm
|
20*50mm
|
10
|
Mũi cắt thép gió Φ21
|
21*35mm
|
21*50mm
|
11
|
Mũi cắt thép gió Φ22
|
22*35mm
|
22*50mm
|
12
|
Mũi cắt thép gió Φ23
|
23*35mm
|
23*50mm
|
13
|
Mũi cắt thép gió Φ24
|
24*35mm
|
24*50mm
|
14
|
Mũi cắt thép gió Φ25
|
25*35mm
|
25*50mm
|
15
|
Mũi cắt thép gió Φ26
|
26*35mm
|
26*50mm
|
16
|
Mũi cắt thép gió Φ27
|
27*35mm
|
27*50mm
|
17
|
Mũi cắt thép gió Φ28
|
28*35mm
|
28*50mm
|
18
|
Mũi cắt thép gió Φ29
|
29*35mm
|
29*50mm
|
19
|
Mũi cắt thép gió Φ30
|
30*35mm
|
30*50mm
|
20
|
Mũi cắt thép gió Φ31
|
31*35mm
|
31*50mm
|
21
|
Mũi cắt thép gió Φ32
|
32*35mm
|
32*50mm
|
22
|
Mũi cắt thép gió Φ33
|
33*35mm
|
33*50mm
|
23
|
Mũi cắt thép gió Φ34
|
34*35mm
|
34*50mm
|
24
|
Mũi cắt thép gió Φ35
|
35*35mm
|
35*50mm
|
25
|
Mũi cắt thép gió Φ36
|
36*35mm
|
36*50mm
|
26
|
Mũi cắt thép gió Φ37
|
37*35mm
|
37*50mm
|
27
|
Mũi cắt thép gió Φ38
|
38*35mm
|
38*50mm
|
28
|
Mũi cắt thép gió Φ39
|
39*35mm
|
39*50mm
|
29
|
Mũi cắt thép gió Φ40
|
40*35mm
|
40*50mm
|
30
|
Mũi cắt thép gió Φ41
|
41*35mm
|
41*50mm
|
31
|
Mũi cắt thép gió Φ42
|
42*35mm
|
42*50mm
|
32
|
Mũi cắt thép gió Φ43
|
43*35mm
|
43*50mm
|
33
|
Mũi cắt thép gió Φ44
|
44*35mm
|
44*50mm
|
34
|
Mũi cắt thép gió Φ45
|
45*35mm
|
45*50mm
|
35
|
Mũi cắt thép gió Φ46
|
46*35mm
|
46*50mm
|
36
|
Mũi cắt thép gió Φ47
|
47*35mm
|
47*50mm
|
37
|
Mũi cắt thép gió Φ48
|
48*35mm
|
48*50mm
|
38
|
Mũi cắt thép gió Φ49
|
49*35mm
|
49*50mm
|
39
|
Mũi cắt thép gió Φ50
|
50*35mm
|
50*50mm
|
40
|
Mũi cắt thép gió Φ51
|
51*35mm
|
51*50mm
|
41
|
Mũi cắt thép gió Φ52
|
52*35mm
|
52*50mm
|
42
|
Mũi cắt thép gió Φ53
|
53*35mm
|
53*50mm
|
43
|
Mũi cắt thép gió Φ54
|
54*35mm
|
54*50mm
|
44
|
Mũi cắt thép gió Φ55
|
55*35mm
|
55*50mm
|
45
|
Mũi cắt thép gió Φ56
|
56*35mm
|
56*50mm
|
46
|
Mũi cắt thép gió Φ57
|
57*35mm
|
57*50mm
|
47
|
Mũi cắt thép gió Φ58
|
58*35mm
|
58*50mm
|
48
|
Mũi cắt thép gió Φ59
|
59*35mm
|
59*50mm
|
49
|
Mũi cắt thép gió Φ60
|
60*35mm
|
60*50mm
|
50
|
Mũi cắt thép gió Φ61
|
61*35mm
|
61*50mm
|
51
|
Mũi cắt thép gió Φ62
|
62*35mm
|
62*50mm
|
52
|
Mũi cắt thép gió Φ63
|
63*35mm
|
63*50mm
|
53
|
Mũi cắt thép gió Φ64
|
64*35mm
|
64*50mm
|
54
|
Mũi cắt thép gió Φ65
|
65*35mm
|
65*50mm
|
55
|
Từ Φ 66 đến Φ 110 vui lòng gọi
|
Mũi khoan từ Powerbor |